Tìm kiếm: “Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Thái Anh Hd
Tỉnh / Thành: “Hải Phòng
Quận / Huyện: “Thành Phố Hải Phòng
555 công ty

MST: 0201159287-001

Công ty hữu hạn kỹ thuật mạng Vĩnh Ân Thanh Đảo

Cảng Đình vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-04-2011
MST: 0200841722-010

Công ty quản lý và thiết kế cảng Quốc Tế ( IPEM N.V )

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 01-02-2012
MST: 0200841722-005

Công ty quản lý và thiết kế cảng Quốc Tế ( IPEM N.V )

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-11-2010
MST: 0200841722-009

Công ty quản lý và thiết kế cảng Quốc Tế ( IPEM N.V )

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-12-2011
MST: 0200841722-015

Công ty quản lý và thiết kế cảng Quốc Tế ( IPEM N.V )

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2012
MST: 0200841722-012

Công ty quản lý và thiết kế cảng Quốc Tế ( IPEM N.V )

Số 4 Đường Trần Phú - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-04-2012
MST: 0200849087-002

Công ty trách nhiệm hữu hạn NISHI GORI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 19-01-2010
MST: 0200849087-007

Công ty trách nhiệm hữu hạn SHIN - AOYAMA

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-05-2010
MST: 0200849087-001

Công ty trách nhiệm hữu hạn NAKASHIMA PROPELLER

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-12-2008
MST: 0200849087-003

Công ty trách nhiệm hữu hạn GUNEI KAGAKU KOGYU

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 06-02-2010
MST: 0200855669-002

Công ty hữu hạn tập đoàn DAHUAN Giang Tô - Trung quốc

Lô CN3.1 Khu KT Đình vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-03-2010
MST: 0200984350-003

Công ty TNHH viện nghiên cứu thiết kế kiến trúc thép số 1 Đại Đồng - Thượng Hải

Khu CN Phố nối A - Gia Phạm - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-09-2009
MST: 0201159287-002

UNICO HANDELS GMBH

Cảng Đình vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-04-2011
MST: 0200826185-008

Công ty TNHH YAMAZEN

Lô N10-N12 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-05-2011
MST: 0201018529-002

Công ty TNHH BABAKAGU

Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-07-2010
MST: 0200643375-011

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-07-2012
MST: 0200643375-010

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-06-2012
MST: 0200643375-009

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 12-06-2012
MST: 0200643375-008

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-05-2012
MST: 0200643375-007

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 28-04-2012
MST: 0200643375-005

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0200643375-006

Công ty TNHH MAIKO

Lô A9 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 13-03-2012
MST: 0200849087-011

TSUCHIYOSHI ACTY CORP

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200849087-006

U - TECH CORP

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 29-04-2010
MST: 0200849087-010

NIPPON KAIJI KUOKAI

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-12-2011
MST: 0200849087-012

China Classification Society Hongkong Branch

Lô CN2.2B, Khu CN Đình Vũ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-02-2012
MST: 0200827421-005

Công ty TNHH SATO KOSAKUSHO

Lô N16 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 20-04-2012
MST: 0200884596-004

Công ty TNHH Nissei Eco

Lô J9 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-08-2010
MST: 0200824029-029

Công ty TNHH Kinetico Ens

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 24-08-2010
MST: 0201155814-025

Công ty TNHH PLAIMM WOOJIN

Số 2 đường An đà - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-06-2012